CÔNG TY CP XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT NHỊ HÀ
Add: Số 6, ngách 25/27 Phố Vũ Ngọc Phan, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
VPGD: C41,Khu TĐC Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, TP.Hà Nội
Tel: (84-4)3555 3580- Fax: (84-4) 3555 3580 – Hotline: 0913.153.619
Website: nhihaglass.com – Email: Nhiha.inco@gmail.com
Công ty Nhị Hà Phân phối các loại kính cường lực đến các đơn vị sản xuất với giá thành rẻ nhất.
BẢNG BÁO GIÁ KÍNH THƯỜNG
|
STT |
Tên hàng hóa |
ĐVT |
Đơn giá |
Ghi chú |
1 |
Kính 4mm |
m2 |
135,000 |
CALL ME |
2 |
Kính 5mm |
m2 |
157,000 |
CALL ME |
3 |
Kính 6mm |
m2 |
222,000 |
CALL ME |
4 |
Kính 8mm |
m2 |
240,000 |
CALL ME |
5 |
Kính 10mm |
m2 |
297,000 |
CALL ME |
6 |
Kính 12mm < 2438 x 3658mm |
m2 |
320,000 |
CALL ME |
7 |
2438 x 3658mm < Kính 12mm < 2700 x 4876mm |
m2 |
375,000 |
CALL ME |
8 |
2700 x 4876mm < Kính 12mm < 3300 x 5600mm |
m2 |
617,000 |
CALL ME |
9 |
Kính 15mm < 2438 x 3658mm |
m2 |
558,000 |
CALL ME |
10 |
2438 x 3658mm < Kính 15mm < 3300 x 6500mm |
m2 |
1,007,000 |
CALL ME |
11 |
3300 x 6500mm < Kính 15mm < 3300 x 8000mm |
m2 |
1,170,000 |
CALL ME |
12 |
Kính 19mm |
m2 |
1,365,000 |
CALL ME |
BẢNG BÁO GIÁ KÍNH CƯỜNG LỰC
|
STT |
Tên hàng hóa |
ĐVT |
Đơn giá |
Ghi chú |
1 |
Kính 4mm |
m2 |
209,000 |
CALL ME |
2 |
Kính 5mm |
m2 |
243,000 |
CALL ME |
3 |
Kính 6mm |
m2 |
312,000 |
CALL ME |
4 |
Kính 8mm |
m2 |
369,000 |
CALL ME |
5 |
Kính 10mm |
m2 |
423,000 |
CALL ME |
6 |
Kính 12mm < 2438 x 3658mm |
m2 |
499,000 |
CALL ME |
7 |
2438 x 3658mm < Kính 12mm < 2700 x 4876mm |
m2 |
626,000 |
CALL ME |
8 |
2700 x 4876mm < Kính 12mm < 3300 x 5600mm |
m2 |
796,000 |
CALL ME |
9 |
Kính 15mm < 2438 x 3658mm |
m2 |
828,000 |
CALL ME |
10 |
2438 x 3658mm < Kính 15mm < 3300 x 6500mm |
m2 |
1,222,000 |
CALL ME |
11 |
3300 x 6500mm < Kính 15mm < 3300 x 8000mm |
m2 |
1,382,000 |
CALL ME |
12 |
Kính 19mm |
m2 |
1,740,000 |
CALL ME |
13 |
Kính 12mm xanh lá thái < 3210 x 5100mm |
m2 |
673,000 |
CALL ME |
BẢNG BÁO GIÁ KÍNH RẠN
|
STT |
Tên hàng hóa |
Quy cách (kính cường lực – film – kính rạn- film + kính cường lực) |
ĐVT |
Đơn giá |
Ghi chú |
1 |
Kính 12.76mm |
4mm + 0.38mm + 4mm + 0.38mm + 4mm |
m2 |
964,000 |
CALL ME |
2 |
Kính 15.76mm |
5mm + 0.38mm + 5mm + 0.38mm + 5mm |
m2 |
1,018,000 |
CALL ME |
3 |
Kính 20.76mm |
8mm + 0.38mm +4mm + 0.38mm + 8mm |
m2 |
1,163,000 |
CALL ME |
4 |
Kính 21mm |
8mm + 0.38mm +5mm + 0.38mm + 8mm |
m2 |
1,173,000 |
CALL ME |
9 |
Film màu xanh +15.000đ/m2 |
|
|
|
10 |
Film màu trắng sữa +15.000đ/m2 |
|
|
|
11 |
Phun cát mờ +30.000đ/m2/mặt |
|
|
|
BẢNG BÁO GIÁ KÍNH DÁN AN TOÀN CẢN NHIỆT
|
STT |
Tên hàng hóa |
Đơn giá |
Khuôn dưỡng
400.000đ/khuôn |
Ghi chú |
|
Kính thường uốn cong |
Nếu nhiều tấm có cùng kích thước và độ cong thì bằng 400.000đ/số tấm |
|
2 |
5mm |
248,000 |
CALL ME |
3 |
6mm |
296,000 |
CALL ME |
4 |
8mm |
521,000 |
CALL ME |
5 |
10mm |
744,000 |
CALL ME |
6 |
12mm < 2438x3658mm |
854,000 |
CALL ME |
7 |
15mm < 2438x3658mm |
1,302,000 |
CALL ME |
8 |
19mm |
1,642,000 |
CALL ME |
|
Kính dán uốn cong |
|
1 |
7.14mm (3mm + 0.38mm*3 + 3mm) |
|
CALL ME |
2 |
9.14mm (4mm + 0.38mm*3 + 4mm) |
|
CALL ME |
3 |
11.14mm (5mm + 0.38mm*3 + 5mm) |
|
CALL ME |
4 |
Film màu xanh +15.000đ/m2 |
|
5 |
Film màu trắng sữa +15.000đ/m2 |
|
6 |
Phun cát mờ +30.000đ/m2/mặt |
|
BẢNG BÁO GIÁ KÍNH DÁN AN TOÀN 2 HAY NHIỀU LỚP
|
STT |
Tên hàng hóa |
Quy cách (kính thường – film trắng trong + kính thường) |
ĐVT |
Đơn giá |
Ghi chú |
1 |
Kính 6.38mm |
3mm + 0.38mm + 3mm |
m2 |
254,000 |
CALL ME |
2 |
Kính 8.38mm |
4mm + 0.38mm + 4mm |
m2 |
304,000 |
CALL ME |
3 |
Kính 10.38mm |
5mm + 0.38mm + 5mm |
m2 |
356,000 |
CALL ME |
4 |
Kính 12.38mm |
6mm + 0.38mm + 6mm |
m2 |
482,000 |
CALL ME |
5 |
Kính 13.38mm |
5mm + 0.38mm + 8mm |
m2 |
517,000 |
CALL ME |
6 |
Kính 16.38mm |
8mm + 0.38mm + 8mm |
m2 |
619,000 |
CALL ME |
7 |
Kính 20.76mm < 1.5m2 |
10mm + 0.38mm *2 + 10mm |
m2 |
819,000 |
CALL ME |
8 |
Kính 24.76mm < 1,5m2 |
12mm + 0.38mm *2 + 12mm |
m2 |
947,000 |
CALL ME |
9 |
Film màu xanh +15.000đ/m2 |
|
|
|
10 |
Film màu trắng sữa +15.000đ/m2 |
|
|
|
11 |
Phun cát mờ +30.000đ/m2/mặt |
|
|
|
BẢNG BÁO GIÁ KÍNH DÁN AN TOÀN PHẢN QUANG
|
STT |
Mẫu màu |
Loại kính |
Đơn giá |
Ghi chú |
8.38mm |
10.38mm |
12.38mm |
16.38mm |
|
1 |
01 |
Phản quang Bỉ Dark Blue ( xanh đen) |
545,000 |
625,000 |
765,000 |
949,000 |
CALL ME |
2 |
02 |
Phản quang Bỉ Classic Blue ( xanh da trời) |
545,000 |
625,000 |
x |
x |
CALL ME |
3 |
04 |
Phản quang Bỉ Green ( xanh lá cây) |
545,000 |
625,000 |
765,000 |
x |
CALL ME |
4 |
10 |
Phản quang Bỉ Supersilver Green ( xanh lá cây bạc) |
545,000 |
625,000 |
x |
x |
CALL ME |
5 |
05 |
Phản quang Malaysia Green (xanh lá cây) |
534,000 |
608,000 |
x |
x |
CALL ME |
6 |
06 |
Phản quang Bỉ Grey (xám) |
545,000 |
625,000 |
765,000 |
x |
CALL ME |
7 |
09 |
Phản quang Bỉ Trắng |
x |
x |
765,000 |
x |
CALL ME |
BẢNG BÁO GIÁ KÍNH DÁN AN TOÀN CẢN NHIỆT
|
STT |
Tên hàng hóa |
Quy cách (kính cản nhiệt – film – kính cản nhiệt) |
ĐVT |
Đơn giá |
Ghi chú |
2 |
Kính 8.38mm – Cản nhiệt Bỉ |
4mm + 0.38mm + 4mm |
m2 |
661,000 |
CALL ME |
3 |
Kính 10.38mm – Cản nhiệt Bỉ |
5mm + 0.38mm + 5mm |
m2 |
741,000 |
CALL ME |
4 |
Kính 12.38mm – Cản nhiệt Bỉ |
6mm + 0.38mm + 6mm |
m2 |
882,000 |
CALL ME |
5 |
Kính 8.38mm – Cản nhiệt Nhật |
4mm + 0.38mm + 4mm |
m2 |
659,000 |
CALL ME |
6 |
Kính 10.38mm – Cản nhiệt Nhật |
5mm + 0.38mm + 5mm |
m2 |
728,000 |
CALL ME |
7 |
Kính 12.38mm – Cản nhiệt Nhật |
6mm + 0.38mm + 6mm |
m2 |
870,000 |
CALL ME |
Lưu ý:
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%
- Báo giá trên chỉ áp dụng cho các đơn vị thi công, sản xuất
Xem báo giá thi công cửa kính cường lực cho các cá nhân và công trình do Nhihaglass thi công với giá rẻ nhất.
ĐT: 043. 555.3580 – Fax 043.555.3580
Hotline: 0913.153.619
Web: www.nhihaglass.com
Bạn có thể báo giá cho mình spider4 được không ạ, phụ kiện hãng nào ạ? Thanks? Tư vấn giúp mình cách lắp kính thế nào để áp sát vào tuờng được không..?
Bạn vui lòng để lại số điện thoại, bên mình có kinh doanh sẽ báo giá cho bạn. Cảm ơn
Hỏi giá kính cường lực dán 2 lớp 12.38, bao nhiêu tiền/m2
bạn vui lòng để lại số điện thoai. Bên mình sẽ có nhân viên trực tiếp liên hệ với bạn